Có 2 kết quả:

期許 qī xǔ ㄑㄧ ㄒㄩˇ期许 qī xǔ ㄑㄧ ㄒㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hope
(2) to expect
(3) expectation(s)

Từ điển Trung-Anh

(1) to hope
(2) to expect
(3) expectation(s)