Có 2 kết quả:
期許 qī xǔ ㄑㄧ ㄒㄩˇ • 期许 qī xǔ ㄑㄧ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hope
(2) to expect
(3) expectation(s)
(2) to expect
(3) expectation(s)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hope
(2) to expect
(3) expectation(s)
(2) to expect
(3) expectation(s)
Bình luận 0